Giới thiệu về chống thấm gốc PU và tầm quan trọng trong thi công
Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, chống thấm là một yếu tố không thể thiếu để đảm bảo tuổi thọ và độ bền vững của công trình. Trong số các giải pháp hiện có, chống thấm gốc PU (Polyurethane) được đánh giá là một trong những vật liệu hiệu quả và linh hoạt nhất hiện nay. Tuy nhiên, hiệu quả của PU chỉ được phát huy tối đa khi quy trình thi công được thực hiện đúng kỹ thuật và tuân thủ nghiêm ngặt các bước cần thiết.

Chống thấm gốc PU là gì?
Chống thấm gốc PU là phương pháp sử dụng vật liệu có thành phần chính là polyurethane – một loại polymer có tính đàn hồi cao, khả năng co giãn tốt và có thể tạo ra lớp màng liền mạch bám chặt trên nhiều loại bề mặt. Sau khi khô, PU tạo thành một lớp màng mỏng, dẻo dai, không có mối nối và hoàn toàn kín nước, giúp chống lại sự xâm nhập của nước, hơi ẩm và các tác nhân môi trường.
Khác với các giải pháp truyền thống, PU không chỉ đóng vai trò là lớp phủ chống thấm mà còn là một lớp bảo vệ chịu lực nhẹ, kháng tia UV, chống hóa chất nhẹ và bám dính tốt với bề mặt vật liệu như bê tông, gạch, gỗ, thậm chí kim loại.
Ưu điểm vượt trội của vật liệu chống thấm gốc PU
1. Khả năng chống thấm toàn diện
Lớp PU sau khi thi công khô lại thành màng liên tục, không khe hở, giúp ngăn nước triệt để, kể cả tại các khu vực góc cạnh hay khe nứt nhỏ – vốn là những điểm yếu trong thi công chống thấm.
2. Tính đàn hồi cao
Với khả năng co giãn lên đến 300-500%, vật liệu PU có thể thích nghi với các chuyển động nhỏ của công trình do giãn nở nhiệt, rung động hoặc lún nền. Điều này giúp duy trì lớp màng chống thấm ổn định trong thời gian dài.
3. Độ bền vượt trội
Chống thấm gốc PU có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và chịu được tia cực tím mà không bị lão hóa hay bong tróc.
4. Dễ thi công, ứng dụng linh hoạt
PU có thể thi công bằng phương pháp lăn, quét hoặc phun, dễ dàng áp dụng lên nhiều loại bề mặt và hình dạng khác nhau. Đây là ưu điểm giúp rút ngắn thời gian thi công và linh hoạt trong thi công các chi tiết phức tạp.
5. An toàn và thân thiện môi trường
Các dòng PU hiện đại không chứa dung môi độc hại, ít mùi và an toàn cho người thi công cũng như người sử dụng sau này. Đây là điểm cộng rất lớn trong xu hướng xây dựng xanh hiện nay.
Ứng dụng đa dạng trong thi công

PU là giải pháp lý tưởng cho nhiều hạng mục như:
- Mái bê tông, sân thượng
- Nhà vệ sinh, phòng tắm
- Ban công, logia
- Tầng hầm, bể chứa nước
- Bể bơi, hồ nước nhân tạo
- Các công trình công nghiệp có yêu cầu chống hóa chất
Tại sao cần thi công đúng kỹ thuật?
Việc thi công chống thấm gốc PU đòi hỏi sự chính xác cao trong từng bước: từ chuẩn bị bề mặt, xử lý các khuyết điểm, đến pha trộn và thi công lớp phủ. Một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến hiện tượng bong tróc, thấm ngược hoặc phá vỡ liên kết màng chống thấm, gây thiệt hại nghiêm trọng về lâu dài.
Để đảm bảo hiệu quả bền vững cho công trình, phần tiếp theo sẽ trình bày quy trình thi công chống thấm gốc PU chuẩn kỹ thuật và các lưu ý quan trọng khi thực hiện, giúp các chủ đầu tư và kỹ sư có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn trong quá trình triển khai.
Quy trình thi công chống thấm gốc PU đạt chuẩn kỹ thuật
Để lớp màng chống thấm PU phát huy tối đa hiệu quả, người thi công cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt
Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, rêu mốc hoặc lớp sơn cũ. Bề mặt cần khô ráo và sạch sẽ để lớp PU có thể bám dính tốt. Các thiết bị hỗ trợ như máy mài sàn, máy hút bụi công nghiệp hoặc dung dịch làm sạch chuyên dụng là rất cần thiết trong giai đoạn này.
Bước 2: Xử lý vết nứt, lỗ hổng
Trám các vết nứt bằng vữa epoxy hoặc vật liệu đàn hồi chuyên dụng. Với các khe co giãn, nên sử dụng băng cản nước hoặc PU trương nở để đảm bảo độ kín khít.

Bước 3: Thi công lớp lót (primer)
Lớp lót giúp tăng độ bám dính giữa PU và bề mặt vật liệu. Tùy từng loại PU, có thể sử dụng loại primer chuyên dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Lưu ý để lớp lót khô hoàn toàn (khoảng 4-6 tiếng) trước khi thi công lớp chính.
Bước 4: Pha trộn vật liệu PU
Thông thường PU chống thấm có dạng 2 thành phần (PU + chất đóng rắn). Việc pha trộn cần được cân đong chính xác theo tỉ lệ chuẩn, dùng máy trộn tốc độ thấp để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất, không vón cục.
Bước 5: Thi công lớp chống thấm
Dùng con lăn, máy phun hoặc chổi để phủ lớp PU đều lên bề mặt. Đối với các vị trí như góc tường, cổ ống, khe tiếp giáp sàn-tường, cần thi công kỹ và có thể gia cố bằng lưới thủy tinh chống nứt nếu cần.
Bước 6: Thi công lớp phủ thứ hai (nếu yêu cầu)
Sau 6-12 giờ, khi lớp thứ nhất khô hoàn toàn, tiếp tục thi công lớp PU thứ hai để đảm bảo độ dày và hiệu quả chống thấm tối đa.
Bước 7: Bảo dưỡng và nghiệm thu
Thời gian bảo dưỡng tối thiểu 24-48 giờ tùy theo điều kiện thời tiết. Trong suốt thời gian này, không được để bề mặt tiếp xúc với nước, bụi hoặc các tác động cơ học.
Những lưu ý kỹ thuật không thể bỏ qua
- Không thi công khi độ ẩm bề mặt vượt quá 10%
- Không trộn quá nhiều vật liệu cùng lúc để tránh đóng rắn nhanh gây lãng phí.
- Không thi công dưới mưa hoặc khi nhiệt độ dưới 5°C.
- Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực thi công để hạn chế tác động của hơi dung môi (nếu có).
Việc lựa chọn đúng vật liệu và thi công đúng kỹ thuật với chống thấm gốc PU không chỉ bảo vệ kết cấu công trình khỏi sự phá hoại của nước mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa trong tương lai. Chủ đầu tư và kỹ sư nên cân nhắc sử dụng giải pháp này cho các khu vực trọng yếu như mái, nhà vệ sinh, tầng hầm hoặc bể nước. Nếu cần hỗ trợ thi công hoặc tư vấn chuyên sâu, hãy tìm đến các đơn vị có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực chống thấm để đảm bảo hiệu quả và độ bền bỉ lâu dài cho công trình.